một chạp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: một chạp+
- The eleventh and the twelfth lunar months; the end of the year
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "một chạp"
- Những từ có chứa "một chạp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 608